Trang chủALNSE • EPA
add
NSE SA
Giá đóng cửa hôm trước
46,90 €
Mức chênh lệch một ngày
46,40 € - 47,90 €
Phạm vi một năm
19,40 € - 49,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
159,37 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,58 N
Tỷ số P/E
40,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,19 Tr | 16,05% |
Chi phí hoạt động | 9,36 Tr | 1,73% |
Thu nhập ròng | 447,00 N | -59,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,85 | -65,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,78 Tr | 22,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,12 Tr | 146,78% |
Tổng tài sản | 87,26 Tr | 10,42% |
Tổng nợ | 45,53 Tr | 14,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 447,00 N | -59,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,44 Tr | 3.580,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,26 Tr | -3,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -396,00 N | 18,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,75 Tr | 248,29% |
Dòng tiền tự do | 599,88 N | 401,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
505