Trang chủALNSE • EPA
add
NSE SA
Giá đóng cửa hôm trước
28,80 €
Mức chênh lệch một ngày
28,80 € - 28,90 €
Phạm vi một năm
19,40 € - 31,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
97,23 Tr EUR
Số lượng trung bình
280,00
Tỷ số P/E
18,51
Tỷ lệ cổ tức
0,87%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,59 Tr | 56,30% |
Chi phí hoạt động | 9,71 Tr | 8,72% |
Thu nhập ròng | 1,37 Tr | 43,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,95 | -8,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,44 Tr | 38,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,61 Tr | -8,90% |
Tổng tài sản | 93,00 Tr | 30,21% |
Tổng nợ | 52,10 Tr | 52,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,37 Tr | 43,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,66 Tr | -25,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -517,50 N | 49,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -691,00 N | 36,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,45 Tr | 0,14% |
Dòng tiền tự do | 1,45 Tr | 219,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
508