Trang chủALNT • BME
add
Alantra Partners SA
Giá đóng cửa hôm trước
8,02 €
Mức chênh lệch một ngày
7,94 € - 8,16 €
Phạm vi một năm
7,58 € - 9,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
309,79 Tr EUR
Số lượng trung bình
9,76 N
Tỷ số P/E
74,52
Tỷ lệ cổ tức
7,21%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,87 Tr | -25,90% |
Chi phí hoạt động | 40,44 Tr | -13,80% |
Thu nhập ròng | 1,52 Tr | -58,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,01 | -44,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,07 Tr | -14,35% |
Tổng tài sản | 450,61 Tr | -5,48% |
Tổng nợ | 95,56 Tr | -9,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 355,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,52 Tr | -58,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,68 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,81 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,24 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,43 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
601