Trang chủALNT • BME
add
Alantra Partners SA
Giá đóng cửa hôm trước
8,00 €
Mức chênh lệch một ngày
7,98 € - 8,04 €
Phạm vi một năm
7,58 € - 9,08 €
Giá trị vốn hóa thị trường
309,05 Tr EUR
Số lượng trung bình
20,14 N
Tỷ số P/E
31,24
Tỷ lệ cổ tức
1,87%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,78 Tr | 23,60% |
Chi phí hoạt động | 43,62 Tr | -0,38% |
Thu nhập ròng | 4,53 Tr | 76,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,29 | 42,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,53 Tr | -0,66% |
Tổng tài sản | 406,81 Tr | -9,72% |
Tổng nợ | 98,08 Tr | 2,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 308,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,53 Tr | 76,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
557