Trang chủALNXT • EPA
add
Nextedia SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,58 €
Mức chênh lệch một ngày
0,58 € - 0,60 €
Phạm vi một năm
0,39 € - 0,63 €
Giá trị vốn hóa thị trường
22,55 Tr EUR
Số lượng trung bình
44,46 N
Tỷ số P/E
20,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,57 Tr | 3,58% |
Chi phí hoạt động | 1,34 Tr | -30,46% |
Thu nhập ròng | 431,64 N | 90,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,60 | 83,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,10 Tr | -4,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,70 Tr | 6,57% |
Tổng tài sản | 61,20 Tr | 0,91% |
Tổng nợ | 29,87 Tr | -4,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 431,64 N | 90,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,75 Tr | 444,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,19 N | -140,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -482,26 N | -4,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,23 Tr | 2.496,19% |
Dòng tiền tự do | 638,23 N | 8,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
272