Trang chủALNXT • EPA
add
Nextedia SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 €
Mức chênh lệch một ngày
0,42 € - 0,45 €
Phạm vi một năm
0,41 € - 0,77 €
Giá trị vốn hóa thị trường
17,09 Tr EUR
Số lượng trung bình
139,59 N
Tỷ số P/E
15,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,74 Tr | 10,33% |
Chi phí hoạt động | 1,93 Tr | 14,10% |
Thu nhập ròng | 327,70 N | 2.177,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,08 | 1.980,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 642,27 N | 51,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,19 Tr | -21,88% |
Tổng tài sản | 57,57 Tr | -2,95% |
Tổng nợ | 27,35 Tr | -10,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 327,70 N | 2.177,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -450,26 N | -211,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,76 N | 66,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -480,92 N | -132,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -955,94 N | -153,28% |
Dòng tiền tự do | 356,69 N | 86,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
286