Trang chủALODY • EPA
add
Odyssee Techno Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
44,00 €
Mức chênh lệch một ngày
37,00 € - 44,05 €
Phạm vi một năm
13,55 € - 50,00 €
Số lượng trung bình
6,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,25 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 2,37 Tr | — |
Thu nhập ròng | 406,14 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | 7,74 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 822,90 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,44 Tr | — |
Tổng tài sản | 27,05 Tr | — |
Tổng nợ | 12,90 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 406,14 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 649,20 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -508,54 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,86 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 26,80 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
171