Trang chủALOKW • EPA
add
Groupe Okwind SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,86 €
Mức chênh lệch một ngày
4,82 € - 5,06 €
Phạm vi một năm
4,40 € - 23,95 €
Giá trị vốn hóa thị trường
40,89 Tr EUR
Số lượng trung bình
5,28 N
Tỷ số P/E
9,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,16 Tr | -16,06% |
Chi phí hoạt động | 8,18 Tr | 9,42% |
Thu nhập ròng | -106,00 N | -107,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,66 | -108,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 345,25 N | -84,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,22 Tr | -18,36% |
Tổng tài sản | 81,61 Tr | 9,63% |
Tổng nợ | 45,49 Tr | 6,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -106,00 N | -107,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,85 Tr | 187,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -662,50 N | 46,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 442,50 N | -58,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,63 Tr | 171,40% |
Dòng tiền tự do | -336,25 N | -248,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
195