Trang chủALOS3 • BVMF
add
Allos SA
Giá đóng cửa hôm trước
22,69 R$
Mức chênh lệch một ngày
22,57 R$ - 23,00 R$
Phạm vi một năm
16,58 R$ - 23,30 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
12,32 T BRL
Số lượng trung bình
4,19 Tr
Tỷ số P/E
16,84
Tỷ lệ cổ tức
4,28%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 715,16 Tr | 8,19% |
Chi phí hoạt động | 189,12 Tr | 168,67% |
Thu nhập ròng | 201,40 Tr | -38,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,16 | -42,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,42 | -49,34% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 491,92 Tr | -12,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,56 Tr | 187,81% |
Tổng tài sản | 26,43 T | -3,89% |
Tổng nợ | 12,22 T | -3,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 499,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 201,40 Tr | -38,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 491,20 Tr | 12,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 188,21 Tr | 156,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -612,24 Tr | -484,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 67,18 Tr | 65.961,76% |
Dòng tiền tự do | 246,33 Tr | 20,68% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
1.062