Trang chủALOS3 • BVMF
add
Allos SA
Giá đóng cửa hôm trước
22,56 R$
Mức chênh lệch một ngày
22,27 R$ - 22,71 R$
Phạm vi một năm
16,66 R$ - 22,90 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
12,24 T BRL
Số lượng trung bình
3,76 Tr
Tỷ số P/E
14,46
Tỷ lệ cổ tức
4,05%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 667,04 Tr | 0,68% |
Chi phí hoạt động | 193,83 Tr | 11,12% |
Thu nhập ròng | 254,67 Tr | 179,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,18 | 177,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,33 | 39,04% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 446,64 Tr | -2,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,38 Tr | 4,36% |
Tổng tài sản | 26,59 T | -2,51% |
Tổng nợ | 12,39 T | 1,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 254,67 Tr | 179,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 341,80 Tr | -16,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 698,72 Tr | 374,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,05 T | -85,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,39 Tr | -24,56% |
Dòng tiền tự do | 51,24 Tr | -91,02% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
1.062