Trang chủALOT • NASDAQ
add
AstroNova Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15,00 $
Mức chênh lệch một ngày
14,46 $ - 14,97 $
Phạm vi một năm
11,83 $ - 18,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
111,08 Tr USD
Số lượng trung bình
9,58 N
Tỷ số P/E
17,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,54 Tr | 14,12% |
Chi phí hoạt động | 13,26 Tr | 28,13% |
Thu nhập ròng | -311,00 N | 80,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,77 | 83,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,37 Tr | -6,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -522,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,82 Tr | 6,49% |
Tổng tài sản | 169,02 Tr | 27,51% |
Tổng nợ | 77,27 Tr | 60,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -311,00 N | 80,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 162,00 N | -92,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,07 Tr | -4.623,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,54 Tr | 907,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 834,00 N | 194,45% |
Dòng tiền tự do | -5,63 Tr | -238,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
365