Trang chủALOT • NASDAQ
add
AstroNova Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,95 $
Mức chênh lệch một ngày
8,01 $ - 8,21 $
Phạm vi một năm
7,53 $ - 18,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
61,66 Tr USD
Số lượng trung bình
11,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,36 Tr | -5,64% |
Chi phí hoạt động | 11,00 Tr | 6,58% |
Thu nhập ròng | -15,60 Tr | -675,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,75 | -709,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 907,00 N | -88,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,05 Tr | 11,55% |
Tổng tài sản | 145,60 Tr | 9,26% |
Tổng nợ | 69,84 Tr | 62,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,60 Tr | -675,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,52 Tr | -60,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -79,00 N | -119,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,16 Tr | 69,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 618,00 N | 306,00% |
Dòng tiền tự do | 7,80 Tr | 7,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
441