Trang chủALPA • NSE
add
Alpa Laboratories Limited
Giá đóng cửa hôm trước
110,18 ₹
Mức chênh lệch một ngày
110,00 ₹ - 111,89 ₹
Phạm vi một năm
69,90 ₹ - 144,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,36 T INR
Số lượng trung bình
19,44 N
Tỷ số P/E
11,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 249,39 Tr | -23,02% |
Chi phí hoạt động | 60,51 Tr | -16,13% |
Thu nhập ròng | 76,86 Tr | 32,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,82 | 72,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,27 Tr | 2,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 T | 6,97% |
Tổng tài sản | 1,99 T | 8,19% |
Tổng nợ | 343,55 Tr | -15,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,86 Tr | 32,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
410