Trang chủALPA • NSE
add
Alpa Laboratories Limited
Giá đóng cửa hôm trước
98,58 ₹
Mức chênh lệch một ngày
97,50 ₹ - 99,89 ₹
Phạm vi một năm
83,00 ₹ - 144,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,06 T INR
Số lượng trung bình
43,56 N
Tỷ số P/E
10,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 399,19 Tr | 69,10% |
Chi phí hoạt động | 111,42 Tr | 46,60% |
Thu nhập ròng | -21,24 Tr | -160,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,32 | -135,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,65 Tr | -95,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 202,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 T | 21,36% |
Tổng tài sản | 2,23 T | 22,05% |
Tổng nợ | 511,59 Tr | 67,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,24 Tr | -160,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
410