Trang chủALPAT • EPA
add
Plant Advanced Technologies PAT SA
Giá đóng cửa hôm trước
9,00 €
Mức chênh lệch một ngày
8,66 € - 9,00 €
Phạm vi một năm
8,60 € - 16,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
10,10 Tr EUR
Số lượng trung bình
354,00
Tỷ số P/E
10,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,22 Tr | 0,21% |
Chi phí hoạt động | 1,47 Tr | -36,90% |
Thu nhập ròng | 935,13 N | 1.081,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,22 | 1.079,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 715,60 N | 370,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -213,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,70 N | — |
Tổng tài sản | 16,00 Tr | 7,27% |
Tổng nợ | 6,60 Tr | 2,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 935,13 N | 1.081,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
16