Trang chủALPAU • EPA
add
Paulic Meunerie SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,21 €
Mức chênh lệch một ngày
1,21 € - 1,22 €
Phạm vi một năm
1,14 € - 2,85 €
Giá trị vốn hóa thị trường
5,58 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,58 Tr | 1,57% |
Chi phí hoạt động | 668,03 N | -16,53% |
Thu nhập ròng | -24,17 N | 87,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,43 | 87,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 311,71 N | 365,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 574,53 N | -9,85% |
Tổng tài sản | 19,45 Tr | -7,45% |
Tổng nợ | 12,06 Tr | -11,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,17 N | 87,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 431,90 N | 45,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -128,40 N | -4,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -408,63 N | -0,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -105,13 N | 54,98% |
Dòng tiền tự do | 148,20 N | 175,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
44