Trang chủALPCOT-B • STO
add
Alpcot Holding AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
0,91 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,94 kr - 1,07 kr
Phạm vi một năm
0,55 kr - 1,20 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
149,56 Tr SEK
Số lượng trung bình
27,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,63 Tr | 44,43% |
Chi phí hoạt động | 18,38 Tr | -5,45% |
Thu nhập ròng | 608,00 N | 108,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,81 | 105,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,34 Tr | 174,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 112,69 Tr | -9,58% |
Tổng nợ | 36,14 Tr | 38,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 608,00 N | 108,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,35 Tr | -140,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,34 Tr | 225,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,36 Tr | -293,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,33 Tr | -169,75% |
Dòng tiền tự do | 338,00 N | -95,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
30