Trang chủALPCV • EPA
add
Cerinnov Group SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,79 €
Mức chênh lệch một ngày
0,72 € - 0,79 €
Phạm vi một năm
0,72 € - 3,25 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,58 Tr EUR
Số lượng trung bình
5,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,34 Tr | -0,21% |
Chi phí hoạt động | 2,40 Tr | 19,39% |
Thu nhập ròng | -373,00 N | -820,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,15 | -821,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -233,00 N | -210,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 Tr | -16,90% |
Tổng tài sản | 18,11 Tr | -2,49% |
Tổng nợ | 14,82 Tr | -2,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -373,00 N | -820,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 431,50 N | 25,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -138,50 N | 21,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -225,00 N | 50,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 68,50 N | 123,87% |
Dòng tiền tự do | -95,69 N | -160,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
90