Trang chủALPGF • OTCMKTS
add
Alpha Growth Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,79 Tr GBP
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,54 Tr | 14,00% |
Chi phí hoạt động | 415,95 N | -65,49% |
Thu nhập ròng | 571,54 N | 214,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,03 | 200,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 582,16 N | 192,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 442,92 Tr | 0,10% |
Tổng tài sản | 474,04 Tr | 1,11% |
Tổng nợ | 467,30 Tr | 0,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 467,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 571,54 N | 214,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 336,75 N | 109,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 34,17 N | -75,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,84 N | 80,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 325,08 N | 109,27% |
Dòng tiền tự do | 372,04 N | 278,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
4