Trang chủALPHA • KLSE
add
Alpha IVF Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,35 RM - 0,35 RM
Phạm vi một năm
0,30 RM - 0,38 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,70 T MYR
Số lượng trung bình
12,08 Tr
Tỷ số P/E
31,39
Tỷ lệ cổ tức
1,29%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,00 Tr | 7,30% |
Chi phí hoạt động | 8,02 Tr | 35,98% |
Thu nhập ròng | 14,38 Tr | 13,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,45 | 5,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,26 Tr | 0,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 146,20 Tr | 159,37% |
Tổng tài sản | 222,82 Tr | — |
Tổng nợ | 40,39 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 182,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,86 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,38 Tr | 13,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,45 Tr | 8,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 702,00 N | 155,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,70 Tr | -201,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,12 Tr | -168,82% |
Dòng tiền tự do | 8,98 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
150