Trang chủALPHA • KLSE
add
Alpha IVF Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,28 RM - 0,29 RM
Phạm vi một năm
0,28 RM - 0,38 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,39 T MYR
Số lượng trung bình
2,78 Tr
Tỷ số P/E
25,44
Tỷ lệ cổ tức
2,50%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,60 Tr | -0,26% |
Chi phí hoạt động | 10,29 Tr | 69,37% |
Thu nhập ròng | 11,90 Tr | -12,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,33 | -12,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,86 Tr | -18,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 141,66 Tr | 176,67% |
Tổng tài sản | 221,87 Tr | 125,17% |
Tổng nợ | 34,49 Tr | -7,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 187,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,86 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,90 Tr | -12,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,02 Tr | 12,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -119,00 N | 96,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,56 Tr | 4,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,44 Tr | 30,26% |
Dòng tiền tự do | 6,41 Tr | 509,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
150