Trang chủALPHI • EPA
add
Facephi Biometria SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,48 €
Mức chênh lệch một ngày
2,48 € - 2,50 €
Phạm vi một năm
1,51 € - 2,69 €
Giá trị vốn hóa thị trường
62,98 Tr EUR
Số lượng trung bình
450,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,70 Tr | 11,02% |
Chi phí hoạt động | 8,44 Tr | -1,72% |
Thu nhập ròng | -1,30 Tr | -773,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,38 | -705,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,97 N | 118,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -107,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,91 Tr | 103,90% |
Tổng tài sản | 49,71 Tr | 8,75% |
Tổng nợ | 30,52 Tr | 19,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,30 Tr | -773,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,55 Tr | -14,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,29 Tr | 69,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 416,79 N | -17,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,55 Tr | 516,36% |
Dòng tiền tự do | -78,04 N | 97,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
233