Trang chủALPM • EPA
add
Precia SA
Giá đóng cửa hôm trước
29,30 €
Mức chênh lệch một ngày
29,20 € - 29,80 €
Phạm vi một năm
23,00 € - 33,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
167,39 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,56 N
Tỷ số P/E
14,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,49 Tr | 3,84% |
Chi phí hoạt động | 28,34 Tr | -1,91% |
Thu nhập ròng | 3,06 Tr | 482,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,03 | 468,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,56 Tr | -9,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,21 Tr | 27,28% |
Tổng tài sản | 173,45 Tr | 3,69% |
Tổng nợ | 70,47 Tr | -3,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,06 Tr | 482,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,37 Tr | 75,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,33 Tr | 10,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,63 Tr | -7,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,32 Tr | 12.653,85% |
Dòng tiền tự do | 2,93 Tr | -43,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1887
Trang web
Nhân viên
1.273