Trang chủALPMY • OTCMKTS
add
Astellas Pharma ADR Representing 1 Ord Shs
9,56 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
9,56 $
Đóng cửa: 26 thg 6, 16:00:55 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,45 $
Mức chênh lệch một ngày
9,25 $ - 9,60 $
Phạm vi một năm
8,37 $ - 13,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,54 NT JPY
Số lượng trung bình
141,36 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 459,29 T | 10,78% |
Chi phí hoạt động | 297,34 T | 5,59% |
Thu nhập ròng | 74,90 T | 325,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,31 | 303,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 132,78 T | 22,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -23,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 188,37 T | -43,88% |
Tổng tài sản | 3,34 NT | -6,44% |
Tổng nợ | 1,83 NT | -7,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,79 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,90 T | 325,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 101,08 T | 40,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,96 T | 86,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -90,81 T | -393,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,51 T | -89,59% |
Dòng tiền tự do | 56,01 T | 1,63% |
Giới thiệu
Astellas Pharma Inc. is a Japanese multinational pharmaceutical company, formed on 1 April 2005 from the merger of Yamanouchi Pharmaceutical Co., Ltd. and Fujisawa Pharmaceutical Co., Ltd.
Astellas is a member of the Mitsubishi UFJ Financial Group keiretsu. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 4, 2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13.643