Trang chủALPMY • OTCMKTS
add
Astellas Pharma ADR Representing 1 Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
10,17 $
Mức chênh lệch một ngày
10,17 $ - 10,31 $
Phạm vi một năm
9,15 $ - 13,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,83 NT JPY
Số lượng trung bình
156,05 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 462,50 T | 17,94% |
Chi phí hoạt động | 341,78 T | 7,88% |
Thu nhập ròng | 35,91 T | 1.239,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,76 | 1.041,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 88,05 T | 120,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 292,99 T | -12,28% |
Tổng tài sản | 3,46 NT | -2,28% |
Tổng nợ | 1,93 NT | 1,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,53 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,79 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,91 T | 1.239,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,81 T | 75,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,38 T | 97,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,34 T | -110,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,94 T | 95,63% |
Dòng tiền tự do | 43,59 T | -17,69% |
Giới thiệu
Astellas Pharma Inc. is a Japanese multinational pharmaceutical company, formed on 1 April 2005 from the merger of Yamanouchi Pharmaceutical Co., Ltd. and Fujisawa Pharmaceutical Co., Ltd.
Astellas is a member of the Mitsubishi UFJ Financial Group keiretsu. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 4, 2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
14.754