Trang chủALPP • OTCMKTS
add
Alpine 4 Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,017 $
Mức chênh lệch một ngày
0,013 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 1,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
253,29 N USD
Số lượng trung bình
228,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,60 Tr | -6,86% |
Chi phí hoạt động | 10,39 Tr | 8,08% |
Thu nhập ròng | -40,87 Tr | -757,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -159,63 | -821,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,30 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,58 Tr | -168,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,93 Tr | -46,35% |
Tổng tài sản | 104,50 Tr | -26,71% |
Tổng nợ | 83,91 Tr | 25,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -40,87 Tr | -757,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -397,62 N | 96,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,06 Tr | -873,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 557,39 N | -95,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -903,95 N | -170,43% |
Dòng tiền tự do | 819,34 N | 110,26% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
495