Trang chủALPRE • EPA
add
Predilife SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,70 €
Mức chênh lệch một ngày
3,50 € - 3,72 €
Phạm vi một năm
3,50 € - 24,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
13,45 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,48 N | 4,26% |
Chi phí hoạt động | 1,56 Tr | -16,73% |
Thu nhập ròng | -1,15 Tr | -15,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,61 N | -10,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,03 Tr | -6,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,43 Tr | -10,23% |
Tổng tài sản | 4,39 Tr | -7,45% |
Tổng nợ | 13,48 Tr | 35,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -58,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 155,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,15 Tr | -15,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
19