Trang chủALPRE • EPA
add
Predilife SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,70 €
Mức chênh lệch một ngày
3,56 € - 3,72 €
Phạm vi một năm
3,22 € - 7,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
13,92 Tr EUR
Số lượng trung bình
736,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 167,65 N | 134,53% |
Chi phí hoạt động | 1,09 Tr | -29,93% |
Thu nhập ròng | -954,50 N | 17,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -569,34 | 64,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -932,62 N | 9,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,41 Tr | -58,91% |
Tổng tài sản | 2,44 Tr | -44,38% |
Tổng nợ | 15,57 Tr | 15,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -13,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -95,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -954,50 N | 17,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -754,11 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -356,30 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 821,52 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 72,90 N | — |
Dòng tiền tự do | -774,30 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
20