Trang chủALQ • BME
add
Alquiber Quality SA
Giá đóng cửa hôm trước
11,00 €
Phạm vi một năm
8,40 € - 12,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
59,42 Tr EUR
Số lượng trung bình
694,00
Tỷ số P/E
8,61
Tỷ lệ cổ tức
2,62%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,48 Tr | 12,35% |
Chi phí hoạt động | 28,71 Tr | 12,14% |
Thu nhập ròng | 1,50 Tr | -14,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,01 | -24,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,49 Tr | 24,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,92 Tr | -29,26% |
Tổng tài sản | 286,42 Tr | 9,95% |
Tổng nợ | 239,58 Tr | 9,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,50 Tr | -14,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,79 Tr | 28,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,48 Tr | -30,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,93 Tr | 41,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 236,52 N | 465,66% |
Dòng tiền tự do | -12,38 Tr | -67,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
284