Trang chủALRGR • EPA
add
Rougier SA
Giá đóng cửa hôm trước
17,20 €
Mức chênh lệch một ngày
17,00 € - 17,20 €
Phạm vi một năm
13,30 € - 18,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
18,78 Tr EUR
Số lượng trung bình
136,00
Tỷ số P/E
4,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,79 Tr | -5,09% |
Chi phí hoạt động | 13,74 Tr | 1,73% |
Thu nhập ròng | 1,03 Tr | 35,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,32 | 43,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,76 Tr | 14,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,72 Tr | 11,55% |
Tổng tài sản | 83,36 Tr | 0,88% |
Tổng nợ | 59,21 Tr | -8,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,03 Tr | 35,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,30 Tr | -15,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,84 Tr | 11,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 262,50 N | 115,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -271,50 N | 34,50% |
Dòng tiền tự do | 1,18 Tr | 109,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1923
Trang web
Nhân viên
1.327