Trang chủALRICH • KLSE
add
Aldrich Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,020 RM - 0,020 RM
Phạm vi một năm
0,015 RM - 0,045 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
22,27 Tr MYR
Số lượng trung bình
441,26 N
Tỷ số P/E
12,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,08 Tr | 70,15% |
Chi phí hoạt động | -195,00 N | -2.337,50% |
Thu nhập ròng | 721,00 N | 336,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,69 | 156,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,21 Tr | 161,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,07 Tr | -8,68% |
Tổng tài sản | 34,70 Tr | 14,99% |
Tổng nợ | 10,16 Tr | 26,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 721,00 N | 336,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -312,00 N | -175,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,00 N | 69,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -163,00 N | -36,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -463,00 N | -264,77% |
Dòng tiền tự do | -7,87 Tr | -64,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web