Trang chủALROC • EPA
add
Roctool SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 €
Mức chênh lệch một ngày
0,25 € - 0,27 €
Phạm vi một năm
0,25 € - 0,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,68 Tr EUR
Số lượng trung bình
8,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,72 Tr | -16,38% |
Chi phí hoạt động | 1,49 Tr | -6,32% |
Thu nhập ròng | -286,89 N | 41,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,65 | 30,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -144,35 N | 64,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 487,27 N | -51,86% |
Tổng tài sản | 7,25 Tr | -16,07% |
Tổng nợ | 4,96 Tr | -28,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -286,89 N | 41,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,03 N | 184,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -162,60 N | -84,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -112,39 N | 16,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -236,43 N | 11,83% |
Dòng tiền tự do | -210,14 N | 41,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
51