Trang chủALRPD • EPA
add
Rapid Nutrition PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,049 €
Mức chênh lệch một ngày
0,047 € - 0,053 €
Phạm vi một năm
0,018 € - 0,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,54 Tr EUR
Số lượng trung bình
7,76 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 138,03 N | -57,59% |
Chi phí hoạt động | 853,74 N | 75,27% |
Thu nhập ròng | -993,08 N | -116,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -719,49 | -411,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 Tr | 1,39% |
Tổng tài sản | 1,22 Tr | -19,33% |
Tổng nợ | 71,24 N | -84,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,79 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -176,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -187,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -993,08 N | -116,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,09 Tr | -160,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,36 Tr | 68,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 268,61 N | -30,69% |
Dòng tiền tự do | -617,14 N | -160,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
12