Trang chủALRPD • EPA
add
Rapid Nutrition PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 €
Mức chênh lệch một ngày
0,034 € - 0,043 €
Phạm vi một năm
0,018 € - 0,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,48 Tr EUR
Số lượng trung bình
9,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 502,19 N | -61,31% |
Chi phí hoạt động | 642,50 N | -89,07% |
Thu nhập ròng | -549,77 N | 90,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -109,47 | 74,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 488,10 N | 106,72% |
Tổng tài sản | 918,27 N | 56,09% |
Tổng nợ | 737,89 N | 53,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 180,38 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -171,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -418,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -549,77 N | 90,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -357,92 N | 37,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 96,34 N | 183,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -261,59 N | -169,29% |
Dòng tiền tự do | -337,56 N | -128,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
12