Trang chủALRPD • EPA
add
Rapid Nutrition PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,0061 €
Mức chênh lệch một ngày
0,0056 € - 0,0060 €
Phạm vi một năm
0,0040 € - 0,11 €
Giá trị vốn hóa thị trường
697,23 N EUR
Số lượng trung bình
2,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 320,50 N | -36,18% |
Chi phí hoạt động | 153,62 N | -83,82% |
Thu nhập ròng | -459,04 N | 25,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -143,23 | -16,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,50 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,81 N | -80,37% |
Tổng tài sản | 955,55 N | 4,06% |
Tổng nợ | 574,14 N | -34,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 381,41 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 25,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 51,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -459,04 N | 25,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -411,36 N | -14,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -53,39 N | -155,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -464,76 N | -77,67% |
Dòng tiền tự do | 68,31 N | 117,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
12