Trang chủALRTF • OTCMKTS
add
ALR Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0070 $ - 0,0085 $
Phạm vi một năm
0,0053 $ - 0,037 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,67 Tr USD
Số lượng trung bình
34,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,54 N | 978,83% |
Chi phí hoạt động | 4,82 Tr | 12,83% |
Thu nhập ròng | -7,47 Tr | 29,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,27 N | 93,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,08 N | -60,25% |
Tổng tài sản | 155,20 N | -58,86% |
Tổng nợ | 32,07 Tr | 10,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -31,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 632,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.130,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 49,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,47 Tr | 29,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,62 Tr | 36,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,54 Tr | -38,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -89,55 N | -373,79% |
Dòng tiền tự do | -919,23 N | 78,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7