Trang chủALSAW • NASDAQ
add
Alpha Star Acq
0,0075 $
Trước giờ mở cửa:(33,33%)-0,0025
0,0050 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,0056 $
Phạm vi một năm
0,0048 $ - 0,017 $
Giá trị vốn hóa thị trường
48,60 Tr USD
Số lượng trung bình
2,34 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 459,35 N | 339,18% |
Thu nhập ròng | -139,27 N | -111,30% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 10,99 Tr | -88,96% |
Tổng nợ | 14,40 Tr | -86,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 32,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -139,27 N | -111,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 82,52 N | 1.200,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 56,08 Tr | 122,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,16 Tr | -122,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | -476,49 N | -101,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021