Trang chủALSCF • OTCMKTS
add
Alset AI Ventures Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,027 $
Mức chênh lệch một ngày
0,028 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,54 Tr CAD
Số lượng trung bình
204,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,58 Tr | 7.845,70% |
Thu nhập ròng | -1,55 Tr | -4.355,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 755,98 N | 129,83% |
Tổng tài sản | 10,44 Tr | 2.817,95% |
Tổng nợ | 793,17 N | 10,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -40,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,55 Tr | -4.355,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,81 Tr | -11.860,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,71 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,36 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,16 Tr | -27.324,85% |
Dòng tiền tự do | -4,28 Tr | -58.771,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web