Trang chủALSOG • EPA
add
Sogeclair SA
Giá đóng cửa hôm trước
20,80 €
Mức chênh lệch một ngày
20,80 € - 21,00 €
Phạm vi một năm
16,70 € - 25,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
68,17 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,50 N
Tỷ số P/E
14,41
Tỷ lệ cổ tức
4,59%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,95 Tr | 3,24% |
Chi phí hoạt động | 20,20 Tr | 14,03% |
Thu nhập ròng | 2,66 Tr | 42,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,82 | 37,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,91 Tr | 27,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,40 Tr | 7,92% |
Tổng tài sản | 152,73 Tr | -3,72% |
Tổng nợ | 88,73 Tr | -7,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,66 Tr | 42,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,52 Tr | 220,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -977,50 N | -450,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,02 Tr | 1,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,52 Tr | 1.177,43% |
Dòng tiền tự do | 4,27 Tr | 4,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
1.204