Trang chủALST • OTCMKTS
add
Allstar Health Brands Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00050 $ - 0,00050 $
Phạm vi một năm
0,00050 $ - 0,0011 $
Số lượng trung bình
875,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,80 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,77 Tr | — |
Thu nhập ròng | -9,82 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -12,78 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,85 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,62 N | — |
Tổng tài sản | 322,89 N | — |
Tổng nợ | 13,62 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -13,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 0,00 | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -623,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,82 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,13 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,09 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,56 N | — |
Dòng tiền tự do | 6,13 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web