Trang chủALSWF • OTCMKTS
add
Alpha Star Acquisition Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
0,077 $
Mức chênh lệch một ngày
0,041 $ - 0,071 $
Phạm vi một năm
0,0011 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,03 Tr USD
Số lượng trung bình
39,32 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 105,11 N | -11,21% |
Thu nhập ròng | 21,68 N | -98,20% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 11,11 Tr | -89,06% |
Tổng nợ | 14,73 Tr | -86,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,68 N | -98,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -325,92 N | -198,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,48 N | 95,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 363,40 N | -59,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | -305,10 N | -934,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021