Trang chủALT • BKK
add
ALT Telecom PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,79 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,77 ฿ - 0,80 ฿
Phạm vi một năm
0,65 ฿ - 1,52 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
894,46 Tr THB
Số lượng trung bình
162,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
.INX
0,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 325,63 Tr | -40,89% |
Chi phí hoạt động | 50,33 Tr | -18,43% |
Thu nhập ròng | -632,62 N | -110,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,19 | -116,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,54 Tr | 65,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 137,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 246,31 Tr | 79,77% |
Tổng tài sản | 4,22 T | 16,36% |
Tổng nợ | 2,60 T | 29,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -632,62 N | -110,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 114,99 Tr | 725,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -84,64 Tr | -295,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,11 Tr | 47,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,16 Tr | 132,06% |
Dòng tiền tự do | 32,49 Tr | -67,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
283