Trang chủALTA • CVE
add
Altamira Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,085 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,27 Tr CAD
Số lượng trung bình
67,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 326,24 N | 14,38% |
Thu nhập ròng | -314,98 N | -10,98% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -320,65 N | -13,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,44 Tr | -74,10% |
Tổng tài sản | 21,25 Tr | -15,15% |
Tổng nợ | 214,30 N | -60,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 211,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -314,98 N | -10,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -357,58 N | 22,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -279,79 N | 5,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -715,96 N | -114,07% |
Dòng tiền tự do | -513,52 N | 17,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web