Trang chủALTAF • OTCMKTS
add
Morella Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0052 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0053 $ - 0,0053 $
Phạm vi một năm
0,0052 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,78 Tr AUD
Số lượng trung bình
199,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 122,10 N | -8,45% |
Chi phí hoạt động | 605,08 N | 0,45% |
Thu nhập ròng | 362,62 N | 2.742,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 296,98 | 3.003,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -585,12 N | -10,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 Tr | -88,45% |
Tổng tài sản | 12,87 Tr | -23,51% |
Tổng nợ | 4,64 Tr | -12,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 270,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 362,62 N | 2.742,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -792,42 N | 9,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 457,88 N | 177,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,41 N | -63,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -348,20 N | 76,69% |
Dòng tiền tự do | -545,11 N | 40,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
4.000