Trang chủALTI • NASDAQ
add
AlTi Global, Inc
3,29 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
3,29 $
Đóng cửa: 28 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,28 $
Mức chênh lệch một ngày
3,23 $ - 3,36 $
Phạm vi một năm
2,33 $ - 5,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
467,97 Tr USD
Số lượng trung bình
130,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,33 Tr | -40,35% |
Chi phí hoạt động | 43,67 Tr | 22,82% |
Thu nhập ròng | -57,75 Tr | -15,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -108,30 | -93,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,18 | -195,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -30,87 Tr | -502,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,49 Tr | 326,73% |
Tổng tài sản | 1,26 T | -0,83% |
Tổng nợ | 285,64 Tr | -40,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 970,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -57,75 Tr | -15,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -56,00 N | 92,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,22 Tr | -3.839,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -132,45 Tr | -2.676,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -156,64 Tr | -4.135,11% |
Dòng tiền tự do | 24,02 Tr | 240,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
430