Trang chủALTI • NASDAQ
add
AlTi Global, Inc
3,94 $
Trước giờ mở cửa:(6,09%)-0,24
3,70 $
Đóng cửa: 22 thg 10, 00:30:41 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,90 $
Mức chênh lệch một ngày
3,82 $ - 3,99 $
Phạm vi một năm
3,47 $ - 9,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
550,91 Tr USD
Số lượng trung bình
218,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,45 Tr | -3,57% |
Chi phí hoạt động | 24,22 Tr | -20,32% |
Thu nhập ròng | -5,99 Tr | -114,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,12 | -114,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | -462,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,84 Tr | -4,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,98 Tr | 148,83% |
Tổng tài sản | 1,32 T | -5,91% |
Tổng nợ | 399,21 Tr | 4,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 923,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,99 Tr | -114,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,18 Tr | -450,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,63 Tr | -278,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,13 Tr | -74,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -77,64 Tr | -928,28% |
Dòng tiền tự do | -11,86 Tr | -8,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
430