Trang chủALTO • IDX
add
Tri Banyan Tirta Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
15,00 Rp
Phạm vi một năm
8,00 Rp - 50,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
32,88 T IDR
Số lượng trung bình
241,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,83 T | -82,10% |
Chi phí hoạt động | -1,45 T | -116,74% |
Thu nhập ròng | -14,73 T | -490,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -99,35 | -3.200,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,58 T | -332,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,62 T | 43,58% |
Tổng tài sản | 934,49 T | -7,42% |
Tổng nợ | 636,25 T | -4,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 298,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,73 T | -490,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,08 T | 123,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,88 T | 919,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,75 T | -251,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,79 T | -2.053,05% |
Dòng tiền tự do | 9,70 T | 533,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
112