Trang chủALTOO • EPA
add
Toosla SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,66 €
Mức chênh lệch một ngày
0,65 € - 0,66 €
Phạm vi một năm
0,55 € - 1,31 €
Giá trị vốn hóa thị trường
4,68 Tr EUR
Số lượng trung bình
12,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,85 Tr | 11,32% |
Chi phí hoạt động | 2,92 Tr | 5,45% |
Thu nhập ròng | -964,88 N | 46,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,87 | 51,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -94,88 N | 63,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,75 Tr | -66,85% |
Tổng tài sản | 27,37 Tr | -12,20% |
Tổng nợ | 29,86 Tr | 1,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -964,88 N | 46,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -685,01 N | -1.149,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 35,14 N | 116,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -211,04 N | -114,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -860,92 N | -163,92% |
Dòng tiền tự do | -2,74 Tr | 38,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
25