Trang chủALTS • NASDAQ
add
ALT5 Sigma Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,15 $
Mức chênh lệch một ngày
2,16 $ - 2,39 $
Phạm vi một năm
1,92 $ - 2,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,81 Tr USD
Số lượng trung bình
151,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,94 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 3,58 Tr | 368,85% |
Thu nhập ròng | -822,00 N | -284,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,64 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -202,00 N | 49,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,67 Tr | 1.999,03% |
Tổng tài sản | 74,89 Tr | 117,14% |
Tổng nợ | 50,81 Tr | 826,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -822,00 N | -284,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,19 Tr | 1.055,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 900,00 N | 31,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,90 Tr | 1.090,57% |
Dòng tiền tự do | 4,81 Tr | 1.074,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 11, 2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5