Trang chủALTX • OTCMKTS
add
Altex Industries, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,89 Tr USD
Số lượng trung bình
628,00
Tỷ số P/E
6,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,00 N | -25,00% |
Chi phí hoạt động | 58,00 N | 16,00% |
Thu nhập ròng | 505,00 N | 2.905,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,83 N | 3.840,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -54,00 N | -20,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,69 Tr | 19,09% |
Tổng tài sản | 2,77 Tr | 16,75% |
Tổng nợ | 1,18 Tr | -1,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 505,00 N | 2.905,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,00 N | 6,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 525,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 495,00 N | 1.646,88% |
Dòng tiền tự do | -45,38 N | -6,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1