Trang chủALTX • OTCMKTS
add
Altex Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,24 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,71 Tr USD
Số lượng trung bình
550,00
Tỷ số P/E
8,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,00 N | 0,00% |
Chi phí hoạt động | 151,00 N | 196,08% |
Thu nhập ròng | -116,00 N | -625,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,32 N | -625,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -145,00 N | -222,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,63 Tr | 18,43% |
Tổng tài sản | 2,68 Tr | 16,49% |
Tổng nợ | 1,25 Tr | 5,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -116,00 N | -625,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,00 N | -115,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,00 N | -115,38% |
Dòng tiền tự do | -2,25 N | 91,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1