Trang chủALTXC • EPA
add
TXCOM SA
Giá đóng cửa hôm trước
9,80 €
Mức chênh lệch một ngày
9,80 € - 9,80 €
Phạm vi một năm
8,10 € - 10,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
12,07 Tr EUR
Số lượng trung bình
243,00
Tỷ số P/E
10,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,35 Tr | -4,97% |
Chi phí hoạt động | 1,12 Tr | 17,23% |
Thu nhập ròng | 219,86 N | 118,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,36 | 129,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 239,35 N | -24,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,73 Tr | 18,31% |
Tổng tài sản | 13,89 Tr | 10,73% |
Tổng nợ | 2,67 Tr | 9,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 219,86 N | 118,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 520,38 N | 44,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,10 N | -208,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 502,32 N | 226,77% |
Dòng tiền tự do | 165,49 N | -21,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
31