Trang chủALU10 • EPA
add
U10 Corp SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,39 €
Mức chênh lệch một ngày
1,38 € - 1,38 €
Phạm vi một năm
1,04 € - 1,85 €
Giá trị vốn hóa thị trường
23,61 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,73 N
Tỷ số P/E
42,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,80 Tr | -17,72% |
Chi phí hoạt động | 10,71 Tr | -13,77% |
Thu nhập ròng | 242,00 N | 1.341,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,59 | 1.575,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,57 Tr | 59,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,92 Tr | 24,71% |
Tổng tài sản | 120,28 Tr | -9,02% |
Tổng nợ | 79,60 Tr | -11,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 242,00 N | 1.341,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,94 Tr | -81,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 N | 98,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,83 Tr | 5,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,00 N | -99,91% |
Dòng tiền tự do | 564,38 N | 19,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
292