Trang chủALU10 • EPA
add
U10 Corp SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,38 €
Mức chênh lệch một ngày
1,37 € - 1,41 €
Phạm vi một năm
1,22 € - 1,75 €
Giá trị vốn hóa thị trường
23,36 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,10 N
Tỷ số P/E
37,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,80 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 10,71 Tr | — |
Thu nhập ròng | 242,00 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | 0,59 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,57 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 37,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,92 Tr | — |
Tổng tài sản | 120,28 Tr | — |
Tổng nợ | 79,60 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 242,00 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,94 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,83 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,00 N | — |
Dòng tiền tự do | 564,38 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
292