Trang chủALUCI • EPA
add
Lucibel SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 €
Mức chênh lệch một ngày
0,10 € - 0,12 €
Phạm vi một năm
0,10 € - 0,62 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,97 Tr EUR
Số lượng trung bình
26,71 N
Tỷ số P/E
39,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,57 Tr | -37,28% |
Chi phí hoạt động | 1,28 Tr | -16,70% |
Thu nhập ròng | -582,50 N | -750,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,10 | -1.136,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -505,00 N | -282,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 932,00 N | -27,24% |
Tổng tài sản | 10,15 Tr | -0,21% |
Tổng nợ | 8,84 Tr | -2,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -582,50 N | -750,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -572,00 N | -79,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -188,50 N | -51,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 873,00 N | 9,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 112,50 N | -68,49% |
Dòng tiền tự do | -419,44 N | -573,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
48