Trang chủALUMA • TLV
add
Aluma Infrastructure Fund 2020 Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
47,20 ILA
Mức chênh lệch một ngày
46,40 ILA - 48,70 ILA
Phạm vi một năm
24,70 ILA - 56,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
147,86 Tr ILS
Số lượng trung bình
857,48 N
Tỷ số P/E
3,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,51 Tr | -89,18% |
Chi phí hoạt động | 646,00 N | -30,76% |
Thu nhập ròng | 681,00 N | -98,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,47 | -84,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 34,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,42 Tr | — |
Tổng tài sản | 560,86 Tr | — |
Tổng nợ | 125,24 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 435,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 340,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 681,00 N | -98,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -695,00 N | 47,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,85 Tr | 125,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,16 Tr | 119,39% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web