Trang chủALUMA • TLV
add
Aluma Infrastructure Fund 2020 Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
64,30 ILA
Mức chênh lệch một ngày
60,00 ILA - 65,90 ILA
Phạm vi một năm
24,70 ILA - 67,90 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
188,12 Tr ILS
Số lượng trung bình
340,75 N
Tỷ số P/E
4,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,43 Tr | -6,64% |
Chi phí hoạt động | 672,00 N | 9,45% |
Thu nhập ròng | -1,40 Tr | -148,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,85 | -151,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,92 Tr | — |
Tổng tài sản | 689,08 Tr | — |
Tổng nợ | 249,45 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 439,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 280,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,40 Tr | -148,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,62 Tr | 15,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,62 Tr | 87,45% |
Dòng tiền tự do | -120,95 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web