Trang chủALUNT • EPA
add
Uniti SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,55 €
Mức chênh lệch một ngày
1,54 € - 1,54 €
Phạm vi một năm
0,88 € - 1,95 €
Giá trị vốn hóa thị trường
23,66 Tr EUR
Số lượng trung bình
753,00
Tỷ số P/E
31,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,17 Tr | 6,83% |
Chi phí hoạt động | 809,00 N | -25,71% |
Thu nhập ròng | -50,50 N | -112,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,11 | -110,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,92 Tr | -26,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 90,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,18 Tr | 28,67% |
Tổng tài sản | 297,64 Tr | 20,56% |
Tổng nợ | 266,76 Tr | 22,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -50,50 N | -112,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,92 Tr | -219,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -197,50 N | 7,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,99 Tr | 154,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,87 Tr | 133,01% |
Dòng tiền tự do | 474,75 N | -70,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
50