Trang chủALUNT • EPA
add
Uniti SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,63 €
Mức chênh lệch một ngày
1,59 € - 1,60 €
Phạm vi một năm
0,88 € - 1,90 €
Giá trị vốn hóa thị trường
40,59 Tr EUR
Số lượng trung bình
106,00
Tỷ số P/E
20,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,24 Tr | 0,14% |
Chi phí hoạt động | 1,45 Tr | 79,73% |
Thu nhập ròng | 648,50 N | 1.384,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,47 | 1.436,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,19 Tr | 66,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,56 Tr | 15,66% |
Tổng tài sản | 352,30 Tr | 18,37% |
Tổng nợ | 278,76 Tr | 4,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 648,50 N | 1.384,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,06 Tr | 47,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,50 N | 60,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,84 Tr | 65,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,70 Tr | 160,84% |
Dòng tiền tự do | 1,17 Tr | 334,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
50