Trang chủALUPG • EPA
add
Upergy SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,71 €
Mức chênh lệch một ngày
1,68 € - 1,68 €
Phạm vi một năm
1,35 € - 2,92 €
Giá trị vốn hóa thị trường
7,95 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,57 N
Tỷ số P/E
85,63
Tỷ lệ cổ tức
2,92%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,39 Tr | -3,81% |
Chi phí hoạt động | 2,45 Tr | 4,42% |
Thu nhập ròng | -217,99 N | -265,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,10 | -272,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,75 N | -100,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,48 Tr | -12,26% |
Tổng tài sản | 31,97 Tr | -2,00% |
Tổng nợ | 17,52 Tr | -3,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -217,99 N | -265,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 447,01 N | -6,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -127,94 N | -12,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 169,75 N | 128,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 487,10 N | 288,30% |
Dòng tiền tự do | -137,90 N | -104,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
279