Trang chủALUR • NYSE
add
Allurion Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,33 $
Mức chênh lệch một ngày
2,28 $ - 2,44 $
Phạm vi một năm
2,15 $ - 88,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,31 Tr USD
Số lượng trung bình
2,78 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,59 Tr | -32,11% |
Chi phí hoạt động | 23,25 Tr | -30,33% |
Thu nhập ròng | -20,57 Tr | -7,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -367,88 | -57,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -6,99 | 30,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,50 Tr | 23,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,38 Tr | -59,57% |
Tổng tài sản | 32,81 Tr | -54,24% |
Tổng nợ | 110,79 Tr | -22,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -77,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -124,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -462,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,57 Tr | -7,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,27 Tr | 36,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -53,00 N | 99,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,33 Tr | 68,02% |
Dòng tiền tự do | -8,55 Tr | 31,97% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
136