Trang chủALUR • NYSE
add
Allurion Technologies Inc
0,38 $
Trước giờ mở cửa:(2,36%)+0,0090
0,39 $
Đóng cửa: 27 thg 11, 00:09:36 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 $
Mức chênh lệch một ngày
0,38 $ - 0,47 $
Phạm vi một năm
0,31 $ - 4,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,56 Tr USD
Số lượng trung bình
286,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,37 Tr | -70,51% |
Chi phí hoạt động | 11,85 Tr | -69,55% |
Thu nhập ròng | -9,00 Tr | 58,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -167,77 | -41,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,18 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,53 Tr | 65,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,65 Tr | -64,12% |
Tổng tài sản | 50,70 Tr | -57,99% |
Tổng nợ | 114,51 Tr | -33,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -63,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -173,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,00 Tr | 58,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,46 Tr | 50,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,00 N | 91,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,93 Tr | -78,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,40 Tr | -87,47% |
Dòng tiền tự do | -2,99 Tr | 84,61% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
503