Trang chủALUVI • EPA
add
UV Germi SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,90 €
Mức chênh lệch một ngày
2,75 € - 2,89 €
Phạm vi một năm
2,58 € - 4,38 €
Giá trị vốn hóa thị trường
9,43 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,36 N
Tỷ số P/E
29,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,90 Tr | 26,84% |
Chi phí hoạt động | 873,69 N | 281,92% |
Thu nhập ròng | -141,96 N | -16,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,46 | 8,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,58 N | 106,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,34 Tr | -24,36% |
Tổng tài sản | 10,40 Tr | -4,19% |
Tổng nợ | 1,29 Tr | -36,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -141,96 N | -16,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
46