Trang chủALUVI • EPA
add
UV Germi SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,55 €
Mức chênh lệch một ngày
2,45 € - 2,55 €
Phạm vi một năm
2,20 € - 4,16 €
Giá trị vốn hóa thị trường
8,30 Tr EUR
Số lượng trung bình
3,56 N
Tỷ số P/E
11,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,04 Tr | 7,38% |
Chi phí hoạt động | 903,33 N | 3,39% |
Thu nhập ròng | 114,19 N | 180,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,59 | 174,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 134,61 N | 2.837,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -41,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,76 Tr | 42,67% |
Tổng tài sản | 11,06 Tr | 6,37% |
Tổng nợ | 1,18 Tr | -8,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 114,19 N | 180,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
44