Trang chủALV • ASX
add
Alvo Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,048 $
Mức chênh lệch một ngày
0,048 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,44 Tr AUD
Số lượng trung bình
101,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,13 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,37 Tr | -6,03% |
Thu nhập ròng | -1,29 Tr | 10,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,58 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,30 Tr | 6,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 Tr | -36,68% |
Tổng tài sản | 1,76 Tr | -33,42% |
Tổng nợ | 281,40 N | -38,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -192,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -228,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,29 Tr | 10,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,15 Tr | 16,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,31 N | 80,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,31 N | -100,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,15 Tr | -192,70% |
Dòng tiền tự do | -721,40 N | 14,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web