Trang chủALV • ASX
add
Alvo Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Phạm vi một năm
0,078 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,59 Tr AUD
Số lượng trung bình
31,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,09 Tr | -21,55% |
Thu nhập ròng | -1,09 Tr | 21,32% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,03 Tr | 22,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,39 Tr | 36,63% |
Tổng tài sản | 4,12 Tr | 21,24% |
Tổng nợ | 384,33 N | -31,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -66,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -72,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,09 Tr | 21,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,08 Tr | 2,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,15 N | -102,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,08 Tr | 70,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 835,85 N | -13,27% |
Dòng tiền tự do | -607,94 N | 26,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web