Trang chủALV • CVE
add
Alvopetro Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,79 $
Mức chênh lệch một ngày
5,84 $ - 5,89 $
Phạm vi một năm
4,24 $ - 7,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
214,04 Tr CAD
Số lượng trung bình
13,04 N
Tỷ số P/E
8,93
Tỷ lệ cổ tức
9,32%
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,35 Tr | 28,56% |
Chi phí hoạt động | 4,59 Tr | 30,12% |
Thu nhập ròng | 6,83 Tr | 190,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 51,16 | 126,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,16 Tr | 36,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,00 Tr | -23,78% |
Tổng tài sản | 116,97 Tr | 15,48% |
Tổng nợ | 23,76 Tr | 26,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 93,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,83 Tr | 190,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,47 Tr | 18,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,64 Tr | -324,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,47 Tr | -15,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,26 Tr | -201,43% |
Dòng tiền tự do | -609,50 N | -112,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
53