Trang chủALV • CVE
add
Alvopetro Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,99 $
Mức chênh lệch một ngày
5,90 $ - 5,99 $
Phạm vi một năm
4,24 $ - 5,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
217,32 Tr CAD
Số lượng trung bình
14,17 N
Tỷ số P/E
9,04
Tỷ lệ cổ tức
9,64%
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,74 Tr | 11,45% |
Chi phí hoạt động | 4,98 Tr | 40,75% |
Thu nhập ròng | 6,07 Tr | 33,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,63 | 19,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,72 Tr | 17,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,26 Tr | -1,07% |
Tổng tài sản | 109,35 Tr | 3,34% |
Tổng nợ | 23,15 Tr | 32,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,07 Tr | 33,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,82 Tr | 7,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,26 Tr | -200,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,21 Tr | 26,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,43 Tr | -406,05% |
Dòng tiền tự do | -2,13 Tr | -350,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
53