Trang chủALV • CVE
add
Alvopetro Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,24 $
Mức chênh lệch một ngày
4,35 $ - 4,47 $
Phạm vi một năm
3,81 $ - 7,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
171,55 Tr CAD
Số lượng trung bình
15,55 N
Tỷ số P/E
7,93
Tỷ lệ cổ tức
11,18%
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,61 Tr | 5,14% |
Chi phí hoạt động | 3,86 Tr | 25,90% |
Thu nhập ròng | 7,15 Tr | 22,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 56,71 | 16,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,26 | 39,13% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,45 Tr | 2,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,52 Tr | 7,62% |
Tổng tài sản | 109,83 Tr | -4,67% |
Tổng nợ | 22,37 Tr | -8,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,15 Tr | 22,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,71 Tr | -14,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,90 Tr | 80,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,12 Tr | 21,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,83 Tr | 271,48% |
Dòng tiền tự do | 5,83 Tr | 2.416,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
31