Trang chủALV • CVE
add
Alvopetro Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,11 $
Mức chênh lệch một ngày
5,11 $ - 5,13 $
Phạm vi một năm
3,81 $ - 9,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
187,70 Tr CAD
Số lượng trung bình
16,16 N
Tỷ số P/E
10,60
Tỷ lệ cổ tức
9,52%
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,38 Tr | -23,48% |
Chi phí hoạt động | 3,52 Tr | 10,39% |
Thu nhập ròng | 2,35 Tr | -76,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,65 | -68,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | -76,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,44 Tr | -30,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,68 Tr | -23,12% |
Tổng tài sản | 101,28 Tr | -11,52% |
Tổng nợ | 18,83 Tr | -19,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,35 Tr | -76,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,86 Tr | -34,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,03 Tr | 72,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,87 Tr | 30,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,23 Tr | 128,82% |
Dòng tiền tự do | 4,69 Tr | 63,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
31