Trang chủALV • JSE
add
Altvest Capital Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
640,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
640,00 ZAC - 640,00 ZAC
Phạm vi một năm
640,00 ZAC - 642,00 ZAC
Số lượng trung bình
2,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
NVDA
3,24%
0,46%
1,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 485,85 N | 344,39% |
Chi phí hoạt động | 1,80 Tr | -65,26% |
Thu nhập ròng | -1,25 Tr | 70,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -257,28 | -112,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,30 Tr | 75,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 118,61 N | 26,69% |
Tổng tài sản | 125,37 Tr | 380,05% |
Tổng nợ | 55,00 Tr | 212,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,25 Tr | 70,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,63 Tr | 43,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,69 Tr | -246,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,33 Tr | 99,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,22 N | 668,62% |
Dòng tiền tự do | -402,64 N | -105,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
10