Trang chủALVAP • EPA
add
Kumulus Vape SA
Giá đóng cửa hôm trước
6,90 €
Mức chênh lệch một ngày
6,62 € - 6,86 €
Phạm vi một năm
5,76 € - 8,48 €
Giá trị vốn hóa thị trường
21,30 Tr EUR
Số lượng trung bình
941,00
Tỷ số P/E
8,28
Tỷ lệ cổ tức
2,19%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,06 Tr | 1,90% |
Chi phí hoạt động | 24,50 N | -87,18% |
Thu nhập ròng | 616,50 N | -3,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,09 | -5,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 931,25 N | -3,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 616,50 N | -3,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 6, 2012
Trang web
Nhân viên
57